FAQs About the word mountain man

người leo núi

a man who lives on the frontier

nhà thám hiểm,người tiên phong,tiều phu,Bushranger,thuộc địa,Người thực dân,kẻ xâm lược,người bảo vệ biên giới,tiên phong,người định cư

No antonyms found.

mountain male fern => Dương xỉ đực núi, mountain lion => sư tử núi, mountain lily => Hoa loa kèn núi, mountain laurel => nguyệt quế núi, mountain lady's slipper => giày chuối,