Vietnamese Meaning of colonizer
kẻ xâm lược
Other Vietnamese words related to kẻ xâm lược
Nearest Words of colonizer
Definitions and Meaning of colonizer in English
colonizer (n)
someone who helps to found a colony
FAQs About the word colonizer
kẻ xâm lược
someone who helps to found a colony
thuộc địa,Người thực dân,tiên phong,người định cư,nhà thám hiểm,người bảo vệ biên giới,người định cư,người leo núi,người tiên phong,tiều phu
No antonyms found.
colonized => thuộc địa, colonize => thuộc địa hóa, colonization => thuộc địa hóa, colonist => Người thực dân, coloniser => kẻ thực dân,