FAQs About the word colonoscope

Nội soi đại tràng

an elongated fiberoptic endoscope for examining the entire colon from cecum to rectum

No synonyms found.

No antonyms found.

colonnaded => Có hàng cột, colonnade => Dãy cột trụ, colonizer => kẻ xâm lược, colonized => thuộc địa, colonize => thuộc địa hóa,