Vietnamese Meaning of frontiniac
Frontignac
Other Vietnamese words related to Frontignac
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of frontiniac
- frontispiece => Bìa tranh
- frontless => trơ tráo
- frontlessly => trơ trẽn
- frontlet => băng đô
- frontmost => trước nhất
- fronto- => fronto-
- fronton => Phù điêu
- front-porch campaign => chiến dịch vận động tranh cử trước hiên nhà
- front-porch campaigning => Chiến dịch vận động hành lang
- front-runner => Ứng viên sáng giá
Definitions and Meaning of frontiniac in English
frontiniac (n.)
See Frontignac.
FAQs About the word frontiniac
Frontignac
See Frontignac.
No synonyms found.
No antonyms found.
frontingly => phía trước, fronting => gian lận, frontignan => Frontignan, frontignac => Frontignac, frontierswoman => người mở đường,