FAQs About the word mountain men

dân vùng núi

an American frontiersman (such as a trapper) at home in the wilderness

nhà thám hiểm,người đốn củi,những kẻ cướp đường,dân thực dân,Thực dân,những người thực dân,người tiền phong,những người định cư,người tiên phong,những người đi tiên phong

No antonyms found.

mountain dew => Mountain Dew, mounds => Gò đất, mottos => phương châm, mottles => đốm, motorways => Đường cao tốc,