Vietnamese Meaning of bushrangers
những kẻ cướp đường
Other Vietnamese words related to những kẻ cướp đường
Nearest Words of bushrangers
Definitions and Meaning of bushrangers in English
bushrangers
frontiersman, woodsman, an outlaw living in the bush
FAQs About the word bushrangers
những kẻ cướp đường
frontiersman, woodsman, an outlaw living in the bush
nhà thám hiểm,dân vùng núi,người đốn củi,dân thực dân,Thực dân,những người thực dân,người tiền phong,những người định cư,người tiên phong,những người đi tiên phong
No antonyms found.
bushmasters => rắn độc bụi rậm, bushmaster => Rắn Bushmaster, bushes => bụi cây, bushels => bushels, bush pilot => Phi công bụi rậm,