Vietnamese Meaning of explorers
nhà thám hiểm
Other Vietnamese words related to nhà thám hiểm
- những người đi tiên phong
- khách du lịch
- du khách
- Thực dân
- người tiên phong
- những người định cư
- những kẻ lang thang
- dân thực dân
- những người thực dân
- Người tiên phong
- người tiền phong
- những người định cư
- dân vùng núi
- tiền chất
- Kẻ lang thang
- xe tự hành không người lái
- những người tiên phong
- khách du lịch
- người đốn củi
Nearest Words of explorers
Definitions and Meaning of explorers in English
explorers
a member of the scouting program of the Boy Scouts of America for young people 14 to 20 years old, a person who travels in search of new geographical or scientific information, a person who travels in search of geographical or scientific information, an instrument for exploring cavities especially in teeth, a member of a coed scouting program of the Boy Scouts of America for young people ages 14 to 20 focusing on career awareness, one that explores
FAQs About the word explorers
nhà thám hiểm
a member of the scouting program of the Boy Scouts of America for young people 14 to 20 years old, a person who travels in search of new geographical or scienti
những người đi tiên phong,khách du lịch,du khách,Thực dân,người tiên phong,những người định cư,những kẻ lang thang,dân thực dân,những người thực dân,Người tiên phong
No antonyms found.
explorations => Thăm dò, exploits => exploits, exploiting => bóc lột, exploitable => khai thác được, explications => giải thích,