Vietnamese Meaning of exploitable
khai thác được
Other Vietnamese words related to khai thác được
Nearest Words of exploitable
Definitions and Meaning of exploitable in English
exploitable
to get value or use from, to make use of meanly or unfairly for one's own advantage, a brave or daring act, to make productive use of, a notable, memorable, or heroic act, to make use of unfairly for one's own advantage, deed, act
FAQs About the word exploitable
khai thác được
to get value or use from, to make use of meanly or unfairly for one's own advantage, a brave or daring act, to make productive use of, a notable, memorable, or
Có sẵn,hữu ích,có thể tuyển dụng,Thực hiện được,Có chức năng,có thể vận hành được,khả thi,liên quan,có thể sửa chữa,có thể sử dụng được
Không thực tế,không khả dụng,Không sử dụng được,không thể phẫu thuật được,không chức năng,Không thể tuyển dụng
explications => giải thích, expletives => lời chửi thề, explanations => lời giải thích, explains => giải thích, explaining away => Giải thích,