FAQs About the word flanked

bao quanh

of Flank

nằm cạnh,tham gia,được vây quanh,cảm động,tiếp giáp,giáp với,Tua tua,lót,diễu hành (cùng),gặp

No antonyms found.

flank steak => Thịt bụng thăn bò, flank => cánh bên hông, flanging => Đổ gờ, flanged => có mặt bích, flange => Bích,