Vietnamese Meaning of flanked
bao quanh
Other Vietnamese words related to bao quanh
Nearest Words of flanked
Definitions and Meaning of flanked in English
flanked (imp. & p. p.)
of Flank
FAQs About the word flanked
bao quanh
of Flank
nằm cạnh,tham gia,được vây quanh,cảm động,tiếp giáp,giáp với,Tua tua,lót,diễu hành (cùng),gặp
No antonyms found.
flank steak => Thịt bụng thăn bò, flank => cánh bên hông, flanging => Đổ gờ, flanged => có mặt bích, flange => Bích,