Vietnamese Meaning of neighbored
lân cận
Other Vietnamese words related to lân cận
Nearest Words of neighbored
Definitions and Meaning of neighbored in English
neighbored (imp. & p. p.)
of neighbor
FAQs About the word neighbored
lân cận
of neighbor
nằm cạnh,bao quanh,tham gia,được vây quanh,cảm động,tiếp giáp,Đính kèm vào,giáp với,kết nối (với),Tua tua
No antonyms found.
neighbor => người hàng xóm, neigh => tiếng hí, neife => không, neif => cháu trai, nei monggol => Nội Mông Cổ,