Vietnamese Meaning of connected (with)
kết nối (với)
Other Vietnamese words related to kết nối (với)
Nearest Words of connected (with)
Definitions and Meaning of connected (with) in English
connected (with)
No definition found for this word.
FAQs About the word connected (with)
kết nối (với)
Đính kèm vào,giao tiếp (với),liên quan (với),diễu hành (cùng),giáp với,va vào (trên hoặc chống lại),bao quanh,tiếp giáp,nằm cạnh,giới hạn
No antonyms found.
connect (with) => kết nối (với), conks (out) => ngất lịm (ngoài), conking (out) => ngất, conking => mệt, conked (out) => kiệt sức (bên ngoài),