Vietnamese Meaning of conking (out)
ngất
Other Vietnamese words related to ngất
Nearest Words of conking (out)
Definitions and Meaning of conking (out) in English
conking (out)
to stop working properly, to fall asleep
FAQs About the word conking (out)
ngất
to stop working properly, to fall asleep
ngất xỉu,sụp đổ,ngất xỉu,ngả (trên),ngất đi,Ngất xỉu,phân tích
sẽ đến,đến quanh,hồi phục
conking => mệt, conked (out) => kiệt sức (bên ngoài), conked => hỏng, conk (out) => conk (out), conk (off or out) => hỏng (tắt hoặc ra),