FAQs About the word conjuring (up)

ảo thuật

mơ mộng,tầm nhìn,tưởng tượng,hình ảnh,nhìn thấy,tự phụ,thụ thai,trầm tư,tiên lượng,Tưởng tượng

No antonyms found.

conjurers => nhà ảo thuật, conjured (up) => triệu hồi (lên), conjured => phù phép, conjure (up) => gợi lên, conjurations => bùa chú,