Vietnamese Meaning of conjure (up)
gợi lên
Other Vietnamese words related to gợi lên
- tưởng tượng
- tưởng tượng
- hình ảnh
- thấy
- thụ thai
- suy ngẫm
- giấc mơ
- tưởng tượng
- sang trọng
- tưởng tượng
- truyện tưởng tượng
- tính năng
- hình ảnh
- Tầm nhìn
- Hình dung
- tự phụ
- chế biến
- Mơ mộng hão huyền
- tiên đoán
- ảo giác
- nghĩ ra
- phát minh
- trang điểm
- Sản xuất
- thiền định
- nguồn cảm hứng
- kế hoạch
- ngẫm nghĩ
- dự án
- tái tạo
- sống lại
- Nhớ lại
- suy ngẫm
- ngắm sao
Nearest Words of conjure (up)
Definitions and Meaning of conjure (up) in English
conjure (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word conjure (up)
gợi lên
tưởng tượng,tưởng tượng,hình ảnh,thấy,thụ thai,suy ngẫm,giấc mơ,tưởng tượng,sang trọng,tưởng tượng
No antonyms found.
conjurations => bùa chú, conjunctures => tình hình, conjunctional => Liên kết, conjugating => liên hợp, conjugates => liên hợp,