FAQs About the word conjunctures

tình hình

a combination of circumstances or events usually producing a crisis, conjunction, union

cuộc khủng hoảng,ngã tư,Điểm sôi,các tình huống bất thường,tình huống khẩn cấp,Yêu cầu,tứ chi,Điểm chớp cháy,đầu,thời điểm

No antonyms found.

conjunctional => Liên kết, conjugating => liên hợp, conjugates => liên hợp, conjugality => sự chuyển tiếp, conjoins => conjoined,