Vietnamese Meaning of envisaging
tiên lượng
Other Vietnamese words related to tiên lượng
- ý nghĩ táo bạo
- mây
- đồ uống
- chế tạo
- tiểu thuyết
- ý tưởng
- Hình ảnh
- xứ sở không tưởng
- Hình dung
- kimera
- Xứ Utopia
- Mơ mộng hão huyền
- truyện ngụ ngôn
- phát minh
- Ảo ảnh
- cơn ác mộng
- Ảo tưởng
- Shangri-La
- tự phụ
- cơn ác mộng
- Ảo tưởng
- giấc mơ
- sang trọng
- bóng ma
- truyện tưởng tượng
- Ảo giác
- ảo giác
- Lửa ma trơi
- ảo giác
- không có gì
- Ma
- Ảo tưởng
- không thực
- Tầm nhìn
Nearest Words of envisaging
- envisagement => dự kiến
- envisaged => Dự kiến
- envisage => tưởng tượng
- environs => môi trường xung quanh
- environmentally => Về mặt môi trường
- environmentalist => nhà bảo vệ môi trường
- environmentalism => bảo vệ môi trường
- environmental science => Khoa học môi trường
- environmental protection agency => Cục Bảo vệ Môi trường
- environmental condition => điều kiện môi trường
Definitions and Meaning of envisaging in English
envisaging (p. pr. & vb. n.)
of Envisage
FAQs About the word envisaging
tiên lượng
of Envisage
ý nghĩ táo bạo,mây,đồ uống,chế tạo,tiểu thuyết,ý tưởng,Hình ảnh,xứ sở không tưởng,Hình dung,kimera
sự thật,thực tế,thực tế
envisagement => dự kiến, envisaged => Dự kiến, envisage => tưởng tượng, environs => môi trường xung quanh, environmentally => Về mặt môi trường,