FAQs About the word envisioning

tầm nhìn

visual imagery

mơ mộng,tưởng tượng,hình ảnh,nhìn thấy,thụ thai,trầm tư,tiên lượng,Tưởng tượng,mơ mộng,mơ mộng

No antonyms found.

envisioned => hình dung, envision => tưởng tượng, envisaging => tiên lượng, envisagement => dự kiến, envisaged => Dự kiến,