FAQs About the word envying

ghen tị

of Envy

oán giận,miễn cưỡng,tham lam,muốn,khao khát (cái gì đó),Khát khao,mong muốn,hấp hối (vì),khao khát (cái gì đó),Đói (cái gì)

No antonyms found.

envy => ganh tỵ, envoyship => đại sứ quán, envoy extraordinary => Đại sứ đặc mệnh toàn quyền, envoy => đặc phái viên, envolup => phong bì,