FAQs About the word envoy extraordinary

Đại sứ đặc mệnh toàn quyền

a diplomat having less authority than an ambassador

Đại sứ,đại biểu,bộ trưởng,người đại diện,đặc vụ,Lãnh sự,nhà ngoại giao,sứ giả,Legát,đại sứ

No antonyms found.

envoy => đặc phái viên, envolup => phong bì, envolume => thể tích, envoi => gửi, envisioning => tầm nhìn,