Vietnamese Meaning of foreign minister
bộ trưởng bộ Ngoại giao
Other Vietnamese words related to bộ trưởng bộ Ngoại giao
- Đại sứ
- người cessionary
- Luật sư
- căng tin
- đại biểu
- phó
- nhà ngoại giao
- nhà ngoại giao
- sứ giả
- yếu tố
- Legát
- quản lý
- bộ trưởng
- toàn quyền đại sứ
- ủy nhiệm
- đại diện
- đặc vụ
- người phân xử
- Trọng tài
- môi giới
- comprador
- Nhà phân phối
- đặc phái viên
- người trung gian
- người hòa giải
- người gìn giữ hòa bình
- Đầu mối
- công tố viên
- người đại diện
- Người mua
- người hoà giải
- đấng chuyển cầu
- interposer
- Sĩ quan liên lạc
- trung gian
- org nói
- Người liên hệ
- Nhà tiên tri
- diễn giả
- người phát ngôn
- phát ngôn viên
Nearest Words of foreign minister
- foreign legion => quân đoàn ngoại quốc
- foreign intelligence surveillance court => Tòa án giám sát tình báo nước ngoài
- foreign intelligence surveillance act => Đạo luật giám sát tình báo nước ngoài
- foreign intelligence service => Cơ quan tình báo nước ngoài
- foreign exchange => Quầy đổi tiền
- foreign draft => hối phiếu nước ngoài
- foreign direct investment => Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- foreign country => Nước ngoài
- foreign correspondent => Phóng viên nước ngoài
- foreign bill => Hối phiếu nước ngoài
- foreign mission => Phái bộ ngoại giao
- foreign office => Bộ Ngoại giao
- foreign policy => chính sách đối ngoại
- foreign service => đoàn ngoại giao
- foreign-born => Sinh ở nước ngoài
- foreigner => người nước ngoài
- foreignism => từ ngoại lai
- foreignness => sự xa lạ
- forein => người nước ngoài
- forejudge => định kiến
Definitions and Meaning of foreign minister in English
foreign minister (n)
a government minister for foreign relations
FAQs About the word foreign minister
bộ trưởng bộ Ngoại giao
a government minister for foreign relations
Đại sứ,người cessionary,Luật sư,căng tin,đại biểu,phó,nhà ngoại giao,nhà ngoại giao,sứ giả,yếu tố
No antonyms found.
foreign legion => quân đoàn ngoại quốc, foreign intelligence surveillance court => Tòa án giám sát tình báo nước ngoài, foreign intelligence surveillance act => Đạo luật giám sát tình báo nước ngoài, foreign intelligence service => Cơ quan tình báo nước ngoài, foreign exchange => Quầy đổi tiền,