Vietnamese Meaning of foreign office
Bộ Ngoại giao
Other Vietnamese words related to Bộ Ngoại giao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foreign office
- foreign mission => Phái bộ ngoại giao
- foreign minister => bộ trưởng bộ Ngoại giao
- foreign legion => quân đoàn ngoại quốc
- foreign intelligence surveillance court => Tòa án giám sát tình báo nước ngoài
- foreign intelligence surveillance act => Đạo luật giám sát tình báo nước ngoài
- foreign intelligence service => Cơ quan tình báo nước ngoài
- foreign exchange => Quầy đổi tiền
- foreign draft => hối phiếu nước ngoài
- foreign direct investment => Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- foreign country => Nước ngoài
Definitions and Meaning of foreign office in English
foreign office (n)
the government department in charge of foreign relations
FAQs About the word foreign office
Bộ Ngoại giao
the government department in charge of foreign relations
No synonyms found.
No antonyms found.
foreign mission => Phái bộ ngoại giao, foreign minister => bộ trưởng bộ Ngoại giao, foreign legion => quân đoàn ngoại quốc, foreign intelligence surveillance court => Tòa án giám sát tình báo nước ngoài, foreign intelligence surveillance act => Đạo luật giám sát tình báo nước ngoài,