Vietnamese Meaning of foreign country
Nước ngoài
Other Vietnamese words related to Nước ngoài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foreign country
- foreign direct investment => Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- foreign draft => hối phiếu nước ngoài
- foreign exchange => Quầy đổi tiền
- foreign intelligence service => Cơ quan tình báo nước ngoài
- foreign intelligence surveillance act => Đạo luật giám sát tình báo nước ngoài
- foreign intelligence surveillance court => Tòa án giám sát tình báo nước ngoài
- foreign legion => quân đoàn ngoại quốc
- foreign minister => bộ trưởng bộ Ngoại giao
- foreign mission => Phái bộ ngoại giao
- foreign office => Bộ Ngoại giao
Definitions and Meaning of foreign country in English
foreign country (n)
any state of which one is not a citizen
FAQs About the word foreign country
Nước ngoài
any state of which one is not a citizen
No synonyms found.
No antonyms found.
foreign correspondent => Phóng viên nước ngoài, foreign bill => Hối phiếu nước ngoài, foreign aid => viện trợ nước ngoài, foreign agent => Đặc vụ nước ngoài, foreign => nước ngoài,