Vietnamese Meaning of foreign exchange
Quầy đổi tiền
Other Vietnamese words related to Quầy đổi tiền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of foreign exchange
- foreign draft => hối phiếu nước ngoài
- foreign direct investment => Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- foreign country => Nước ngoài
- foreign correspondent => Phóng viên nước ngoài
- foreign bill => Hối phiếu nước ngoài
- foreign aid => viện trợ nước ngoài
- foreign agent => Đặc vụ nước ngoài
- foreign => nước ngoài
- forehook => mạn thuyền
- foreholding => giam giữ tạm thời
- foreign intelligence service => Cơ quan tình báo nước ngoài
- foreign intelligence surveillance act => Đạo luật giám sát tình báo nước ngoài
- foreign intelligence surveillance court => Tòa án giám sát tình báo nước ngoài
- foreign legion => quân đoàn ngoại quốc
- foreign minister => bộ trưởng bộ Ngoại giao
- foreign mission => Phái bộ ngoại giao
- foreign office => Bộ Ngoại giao
- foreign policy => chính sách đối ngoại
- foreign service => đoàn ngoại giao
- foreign-born => Sinh ở nước ngoài
Definitions and Meaning of foreign exchange in English
foreign exchange (n)
the system by which one currency is exchanged for another; enables international transactions to take place
FAQs About the word foreign exchange
Quầy đổi tiền
the system by which one currency is exchanged for another; enables international transactions to take place
No synonyms found.
No antonyms found.
foreign draft => hối phiếu nước ngoài, foreign direct investment => Đầu tư trực tiếp nước ngoài, foreign country => Nước ngoài, foreign correspondent => Phóng viên nước ngoài, foreign bill => Hối phiếu nước ngoài,