Vietnamese Meaning of agent
đặc vụ
Other Vietnamese words related to đặc vụ
- cơ quan
- yếu tố
- nhạc cụ
- công cụ
- nghĩa là
- cơ chế
- cơ quan
- phương tiện
- động cơ
- ảnh hưởng
- thành phần
- máy móc
- trung bình
- bộ
- quyền lực
- dụng cụ
- chất hoạt hóa
- Nhà hoạt họa
- tiền đề
- chất xúc tác
- vì
- định thức
- lái xe
- energizer
- người thi hành di chúc
- dễ dàng
- máy phát điện
- động lực
- cảm hứng
- kẻ xúi giục
- bệ phóng
- bên vận chuyển
- lý do
- sự kích thích
- chi nhánh
- chi nhánh
- cò súng
Nearest Words of agent
Definitions and Meaning of agent in English
agent (n)
an active and efficient cause; capable of producing a certain effect
a representative who acts on behalf of other persons or organizations
a substance that exerts some force or effect
a businessman who buys or sells for another in exchange for a commission
any agent or representative of a federal agency or bureau
the semantic role of the animate entity that instigates or causes the happening denoted by the verb in the clause
agent (a.)
Acting; -- opposed to patient, or sustaining, action.
agent (n.)
One who exerts power, or has the power to act; an actor.
One who acts for, or in the place of, another, by authority from him; one intrusted with the business of another; a substitute; a deputy; a factor.
An active power or cause; that which has the power to produce an effect; as, a physical, chemical, or medicinal agent; as, heat is a powerful agent.
FAQs About the word agent
đặc vụ
an active and efficient cause; capable of producing a certain effect, a representative who acts on behalf of other persons or organizations, a substance that ex
cơ quan,yếu tố,nhạc cụ,công cụ,nghĩa là,cơ chế,cơ quan,phương tiện,động cơ,ảnh hưởng
No antonyms found.
agennesis => bất sinh, agenize => chuyển thành tác nhân, agenise => Đại lý, agenesis => vô sinh bẩm sinh, agenesic => vô phôi,