FAQs About the word resenting

oán giận

of Resent

miễn cưỡng,ghen tị,muốn,tham lam,Khát khao,mong muốn,hấp hối (vì),khao khát (cái gì đó),khao khát (cái gì đó),Đói (cái gì)

No antonyms found.

resentiment => sự oán giận, resentfully => tức giận, resentful => oán hận, resenter => bực tức, re-sentencing => kết án lại,