Vietnamese Meaning of abutted
tiếp giáp
Other Vietnamese words related to tiếp giáp
Nearest Words of abutted
Definitions and Meaning of abutted in English
abutted (imp. & p. p.)
of Abut
FAQs About the word abutted
tiếp giáp
of Abut
nằm cạnh,bao quanh,tham gia,được vây quanh,giáp với,Tua tua,diễu hành (cùng),lân cận,váy,cảm động
No antonyms found.
abuttal => liền kề, abutment arch => Cầu vòm nghiêng., abutment => mố cầu, abutilon theophrasti => Vả thuốc, abutilon => Cẩm quỳ,