Vietnamese Meaning of looted
cướp bóc
Other Vietnamese words related to cướp bóc
Nearest Words of looted
Definitions and Meaning of looted in English
looted (s)
wrongfully emptied or stripped of anything of value
looted (imp. & p. p.)
of Loot
FAQs About the word looted
cướp bóc
wrongfully emptied or stripped of anything of valueof Loot
bị cướp phá,bị cướp phá,cướp bóc,đột kích,cướp phá,bị sa thải,cướp bóc,Đột nhập,bị trộm,chải rồi
No antonyms found.
loot => chiến lợi phẩm, loosish => lỏng, loosing => lỏng, loosestrife family => Họ Bằng lăng, loosestrife => Bông ổi,