Vietnamese Meaning of looter
kẻ cướp bóc
Other Vietnamese words related to kẻ cướp bóc
Nearest Words of looter
Definitions and Meaning of looter in English
looter (n)
someone who takes spoils or plunder (as in war)
looter (n.)
A plunderer.
FAQs About the word looter
kẻ cướp bóc
someone who takes spoils or plunder (as in war)A plunderer.
Cướp bóc,kẻ cướp bóc,kẻ xâm lược,kẻ cướp,Cướp biển,cướp biển,kẻ hủy hoại,cướp biển,cướp bóc,cướp biển
No antonyms found.
looted => cướp bóc, loot => chiến lợi phẩm, loosish => lỏng, loosing => lỏng, loosestrife family => Họ Bằng lăng,