Vietnamese Meaning of marauded
cướp bóc
Other Vietnamese words related to cướp bóc
Nearest Words of marauded
Definitions and Meaning of marauded in English
marauded (imp. & p. p.)
of Maraud
FAQs About the word marauded
cướp bóc
of Maraud
cướp bóc,bị cướp phá,cướp bóc,đột kích,bị sa thải,chải rồi,bị cướp phá,Đã cào,cướp phá,ăn trộm (của)
No antonyms found.
maraud => cướp bóc, marattiales => Marattiales, marattiaceae => Marattiaceae, marattia salicina => Marattia salicina, marattia => Tiếng Marathi,