FAQs About the word stole (from)

ăn trộm (của)

cướp,bị trộm,Bắn hạ,đánh đổ,Bị lừa,Cất cánh,Đột nhập,bị trộm,Bị lừa,chạm khắc

No antonyms found.

stoking => xúi giục, stoked => phấn khích, stockrooms => kho hàng, stockpots => nồi, stockpiles => dự trữ,