Vietnamese Meaning of juicers
máy ép trái cây
Other Vietnamese words related to máy ép trái cây
Nearest Words of juicers
Definitions and Meaning of juicers in English
juicers
an appliance for extracting juice from fruit or vegetables, an appliance for squeezing juice from fruits or vegetables, an athlete who uses steroids, a heavy or habitual drinker
FAQs About the word juicers
máy ép trái cây
an appliance for extracting juice from fruit or vegetables, an appliance for squeezing juice from fruits or vegetables, an athlete who uses steroids, a heavy or
Người nghiện rượu,nghiện rượu,Người nghiện rượu,Kẻ say rượu,nghiện rượu,người uống rượu,Người say rượu,xỉn,Người say rượu,người thích nước ép
Người kiêng rượu,Không uống rượu,Kiêng rượu bia,người không uống rượu,Kiêng rượu
juiceheads => người thích nước ép, juicehead => đầu nước trái cây, juiced up => nhiều nước, juiced => mọng nước, jugs => bình,