Vietnamese Meaning of added
thêm
Other Vietnamese words related to thêm
Nearest Words of added
Definitions and Meaning of added in English
added (imp. & p. p.)
of Add
FAQs About the word added
thêm
of Add
bổ sung,khác,khác,xa hơn,thêm nữa,nhiều hơn,khác,Phụ kiện,phó giáo sư,thế chấp
ít,ít hơn
addax nasomaculatus => Linh dương Addax, addax => Addax, addable => có thể thêm, add up => Thêm, add together => Cộng lại,