FAQs About the word gillnetters

lưới mang cá

a boat equipped for or engaged in fishing with gill nets, a person who fishes with a gill net

nhân viên ngân hàng,Kopla,Kéo lưới,phà,Phà,những người khuân vác hành lý,tàu đánh bắt sò điệp,Ngư dân câu cá bằng lưới kéo,tôm,Xe taxi

No antonyms found.

gillnetter => lưới mang, gillers => mang, giller => mang, gilds => hội, GI'ing => GI'ing,