Vietnamese Meaning of gillnetter
lưới mang
Other Vietnamese words related to lưới mang
- chủ ngân hàng
- Coble
- vỏ sò
- Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo
- Phà
- Phà
- Gondola
- người khuân vác
- sò điệp
- anh ấy
- tàu đánh tôm
- taxi
- Thuyền kéo
- Tàu kéo
- Thuyền kéo
- Taxi nước
- thuyền săn cá voi
- thợ săn cá voi
- Thuyền làm việc
- Tàu lượn trên không
- sà lan
- dao cắt
- thuyền đệm khí
- sống thuyền
- Thuyền buồm có sống thuyền
- mồi lửa
- Bồn tắm
- Thuyền tấn công
- phụ trợ
- Bumboat
- hôm nay
- Thủy phi cơ
- thủy phi cơ
- Thuyền vui vẻ
- Phóng
- Thuyền cứu sinh
- Thuyền dài
- Thuyền hẹp
- Tàu PT
- Thuyền sông
- mềm mại
- Thuyền phóng ngư lôi
- Eo buồm
Nearest Words of gillnetter
Definitions and Meaning of gillnetter in English
gillnetter
a boat equipped for or engaged in fishing with gill nets, a person who fishes with a gill net
FAQs About the word gillnetter
lưới mang
a boat equipped for or engaged in fishing with gill nets, a person who fishes with a gill net
chủ ngân hàng,Coble,vỏ sò,Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo,Phà,Phà,Gondola,người khuân vác,sò điệp,anh ấy
No antonyms found.
gillers => mang, giller => mang, gilds => hội, GI'ing => GI'ing, gigs => các buổi diễn,