Vietnamese Meaning of banker
chủ ngân hàng
Other Vietnamese words related to chủ ngân hàng
- Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo
- Phà
- Phà
- Gondola
- người khuân vác
- anh ấy
- tàu đánh tôm
- taxi
- Taxi nước
- thuyền săn cá voi
- thợ săn cá voi
- Thuyền làm việc
- Tàu lượn trên không
- sà lan
- Coble
- vỏ sò
- lưới mang
- thuyền đệm khí
- hôm nay
- sống thuyền
- mồi lửa
- sò điệp
- Thuyền kéo
- Tàu kéo
- Bồn tắm
- Thuyền kéo
- Thuyền tấn công
- phụ trợ
- Bumboat
- dao cắt
- Thủy phi cơ
- thủy phi cơ
- Thuyền vui vẻ
- Thuyền buồm có sống thuyền
- Phóng
- Thuyền cứu sinh
- Thuyền dài
- Thuyền hẹp
- Tàu PT
- Thuyền sông
- mềm mại
- Thuyền phóng ngư lôi
- Eo buồm
Nearest Words of banker
- banked => ngân hàng
- bank-depositor relation => Mối quan hệ ngân hàng-người gửi tiền
- bankbook => sổ tiết kiệm
- bankable => có thể vay vốn
- bank withdrawal => Rút tiền tại ngân hàng
- bank vault => Kho tiền ngân hàng
- bank swallow => Chim nhạn bờ
- bank statement => Sao kê tài khoản ngân hàng
- bank shot => Đánh trả bi khác
- bank run => Đua rút tiền ở ngân hàng
- bankeress => nhân viên ngân hàng
- banker's acceptance => thừa nhận ngân hàng
- banker's bill => Hối phiếu ngân hàng
- banker's check => séc ngân hàng
- banker's draft => ngân phiếu
- bankhead => Bankhead
- bankia => Bankia
- bankia setaceae => Con hà mỏ hải cẩu
- banking => dịch vụ ngân hàng
- banking company => ngân hàng
Definitions and Meaning of banker in English
banker (n)
a financier who owns or is an executive in a bank
the person in charge of the bank in a gambling game
banker (n.)
One who conducts the business of banking; one who, individually, or as a member of a company, keeps an establishment for the deposit or loan of money, or for traffic in money, bills of exchange, etc.
A money changer.
The dealer, or one who keeps the bank in a gambling house.
A vessel employed in the cod fishery on the banks of Newfoundland.
A ditcher; a drain digger.
The stone bench on which masons cut or square their work.
FAQs About the word banker
chủ ngân hàng
a financier who owns or is an executive in a bank, the person in charge of the bank in a gambling gameOne who conducts the business of banking; one who, individ
Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo,Phà,Phà,Gondola,người khuân vác,anh ấy,tàu đánh tôm,taxi,Taxi nước,thuyền săn cá voi
No antonyms found.
banked => ngân hàng, bank-depositor relation => Mối quan hệ ngân hàng-người gửi tiền, bankbook => sổ tiết kiệm, bankable => có thể vay vốn, bank withdrawal => Rút tiền tại ngân hàng,