FAQs About the word bankable

có thể vay vốn

guaranteed to bring a profit, acceptable to or at a bankReceivable at a bank.

kinh tế,có lợi,Mọng nước,Có lợi,hái ra tiền,kiếm tiền,trả tiền,Có lợi nhuận,Có lợi nhuận,có lợi

bất lợi,không lợi nhuận,bất lợi

bank withdrawal => Rút tiền tại ngân hàng, bank vault => Kho tiền ngân hàng, bank swallow => Chim nhạn bờ, bank statement => Sao kê tài khoản ngân hàng, bank shot => Đánh trả bi khác,