Vietnamese Meaning of bank rate
Lãi suất ngân hàng
Other Vietnamese words related to Lãi suất ngân hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bank rate
- bank of japan => Ngân hàng Nhật Bản
- bank of england => Ngân hàng Anh
- bank note => Tiền giấy
- bank martin => Chim bói cá
- bank manager => giám đốc ngân hàng
- bank loan => khoản vay ngân hàng
- bank line => Đường dây ngân hàng
- bank identification number => Mã số nhận dạng ngân hàng
- bank holiday => Ngày nghỉ lễ
- bank holding company => công ty mẹ sở hữu ngân hàng
- bank robber => Kẻ cướp ngân hàng
- bank run => Đua rút tiền ở ngân hàng
- bank shot => Đánh trả bi khác
- bank statement => Sao kê tài khoản ngân hàng
- bank swallow => Chim nhạn bờ
- bank vault => Kho tiền ngân hàng
- bank withdrawal => Rút tiền tại ngân hàng
- bankable => có thể vay vốn
- bankbook => sổ tiết kiệm
- bank-depositor relation => Mối quan hệ ngân hàng-người gửi tiền
Definitions and Meaning of bank rate in English
bank rate (n)
the discount rate fixed by a central bank
FAQs About the word bank rate
Lãi suất ngân hàng
the discount rate fixed by a central bank
No synonyms found.
No antonyms found.
bank of japan => Ngân hàng Nhật Bản, bank of england => Ngân hàng Anh, bank note => Tiền giấy, bank martin => Chim bói cá, bank manager => giám đốc ngân hàng,