Vietnamese Meaning of bank of england
Ngân hàng Anh
Other Vietnamese words related to Ngân hàng Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bank of england
- bank note => Tiền giấy
- bank martin => Chim bói cá
- bank manager => giám đốc ngân hàng
- bank loan => khoản vay ngân hàng
- bank line => Đường dây ngân hàng
- bank identification number => Mã số nhận dạng ngân hàng
- bank holiday => Ngày nghỉ lễ
- bank holding company => công ty mẹ sở hữu ngân hàng
- bank guard => Bảo vệ ngân hàng
- bank gravel => sỏi sông
- bank of japan => Ngân hàng Nhật Bản
- bank rate => Lãi suất ngân hàng
- bank robber => Kẻ cướp ngân hàng
- bank run => Đua rút tiền ở ngân hàng
- bank shot => Đánh trả bi khác
- bank statement => Sao kê tài khoản ngân hàng
- bank swallow => Chim nhạn bờ
- bank vault => Kho tiền ngân hàng
- bank withdrawal => Rút tiền tại ngân hàng
- bankable => có thể vay vốn
Definitions and Meaning of bank of england in English
bank of england (n)
the central bank of England and Wales
FAQs About the word bank of england
Ngân hàng Anh
the central bank of England and Wales
No synonyms found.
No antonyms found.
bank note => Tiền giấy, bank martin => Chim bói cá, bank manager => giám đốc ngân hàng, bank loan => khoản vay ngân hàng, bank line => Đường dây ngân hàng,