Vietnamese Meaning of bank swallow
Chim nhạn bờ
Other Vietnamese words related to Chim nhạn bờ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bank swallow
- bank statement => Sao kê tài khoản ngân hàng
- bank shot => Đánh trả bi khác
- bank run => Đua rút tiền ở ngân hàng
- bank robber => Kẻ cướp ngân hàng
- bank rate => Lãi suất ngân hàng
- bank of japan => Ngân hàng Nhật Bản
- bank of england => Ngân hàng Anh
- bank note => Tiền giấy
- bank martin => Chim bói cá
- bank manager => giám đốc ngân hàng
- bank vault => Kho tiền ngân hàng
- bank withdrawal => Rút tiền tại ngân hàng
- bankable => có thể vay vốn
- bankbook => sổ tiết kiệm
- bank-depositor relation => Mối quan hệ ngân hàng-người gửi tiền
- banked => ngân hàng
- banker => chủ ngân hàng
- bankeress => nhân viên ngân hàng
- banker's acceptance => thừa nhận ngân hàng
- banker's bill => Hối phiếu ngân hàng
Definitions and Meaning of bank swallow in English
bank swallow (n)
swallow of the northern hemisphere that nests in tunnels dug in clay or sand banks
bank swallow ()
See under 1st Bank, n.
FAQs About the word bank swallow
Chim nhạn bờ
swallow of the northern hemisphere that nests in tunnels dug in clay or sand banksSee under 1st Bank, n.
No synonyms found.
No antonyms found.
bank statement => Sao kê tài khoản ngân hàng, bank shot => Đánh trả bi khác, bank run => Đua rút tiền ở ngân hàng, bank robber => Kẻ cướp ngân hàng, bank rate => Lãi suất ngân hàng,