Vietnamese Meaning of bankhead
Bankhead
Other Vietnamese words related to Bankhead
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bankhead
- banker's draft => ngân phiếu
- banker's check => séc ngân hàng
- banker's bill => Hối phiếu ngân hàng
- banker's acceptance => thừa nhận ngân hàng
- bankeress => nhân viên ngân hàng
- banker => chủ ngân hàng
- banked => ngân hàng
- bank-depositor relation => Mối quan hệ ngân hàng-người gửi tiền
- bankbook => sổ tiết kiệm
- bankable => có thể vay vốn
- bankia => Bankia
- bankia setaceae => Con hà mỏ hải cẩu
- banking => dịch vụ ngân hàng
- banking company => ngân hàng
- banking concern => mối quan tâm ngân hàng
- banking game => Trò chơi ngân hàng
- banking industry => ngành ngân hàng
- banking system => hệ thống ngân hàng
- banknote => tờ tiền
- bankroll => tiền vốn
Definitions and Meaning of bankhead in English
bankhead (n)
uninhibited United States actress (1903-1968)
FAQs About the word bankhead
Bankhead
uninhibited United States actress (1903-1968)
No synonyms found.
No antonyms found.
banker's draft => ngân phiếu, banker's check => séc ngân hàng, banker's bill => Hối phiếu ngân hàng, banker's acceptance => thừa nhận ngân hàng, bankeress => nhân viên ngân hàng,