FAQs About the word banknote

tờ tiền

a piece of paper money (especially one issued by a central bank)

hóa đơn,tiền mặt,Tiền tệ,đô la,ghi chú,hươu đực,khoai tây chiên,đô la,tiền,tờ 100 đô la

No antonyms found.

banking system => hệ thống ngân hàng, banking industry => ngành ngân hàng, banking game => Trò chơi ngân hàng, banking concern => mối quan tâm ngân hàng, banking company => ngân hàng,