Vietnamese Meaning of twenty

hai mươi

Other Vietnamese words related to hai mươi

Definitions and Meaning of twenty in English

Wordnet

twenty (n)

the cardinal number that is the sum of nineteen and one

a United States bill worth 20 dollars

Wordnet

twenty (s)

denoting a quantity consisting of 20 items or units

FAQs About the word twenty

hai mươi

the cardinal number that is the sum of nineteen and one, a United States bill worth 20 dollars, denoting a quantity consisting of 20 items or units

năm mươi,năm,một trăm,một,mười,hai,hươu đực,tờ 100 đô la,tiền mặt,khoai tây chiên

No antonyms found.

twentieth century => thế kỷ XX, twentieth => thứ hai mươi, twenties => hai mươi, twelve-tone system => Hệ âm giai mười hai nốt, twelve-tone music => Âm nhạc mười hai âm,