Vietnamese Meaning of twenty-eighth
hai mươi tám
Other Vietnamese words related to hai mươi tám
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of twenty-eighth
- twenty-eight => hai mươi tám
- twenty percent => hai mươi phần trăm
- twenty dollar bill => Tờ tiền hai mươi đô la
- twenty => hai mươi
- twentieth century => thế kỷ XX
- twentieth => thứ hai mươi
- twenties => hai mươi
- twelve-tone system => Hệ âm giai mười hai nốt
- twelve-tone music => Âm nhạc mười hai âm
- twelve-sided => mười hai mặt
- twenty-fifth => hai mươi lăm
- twenty-first => hai mươi mốt
- twenty-five => hai mươi lăm
- twenty-five percent => hai mươi lăm phần trăm
- twenty-four => hai mươi bốn
- twenty-four hour period => chu kỳ 24 giờ
- twenty-four hours => hai mươi bốn giờ
- twenty-fourth => hai mươi tư
- twenty-nine => hai mươi chín
- twenty-ninth => hai mươi chín
Definitions and Meaning of twenty-eighth in English
twenty-eighth (s)
coming next after the twenty-seventh in position
FAQs About the word twenty-eighth
hai mươi tám
coming next after the twenty-seventh in position
No synonyms found.
No antonyms found.
twenty-eight => hai mươi tám, twenty percent => hai mươi phần trăm, twenty dollar bill => Tờ tiền hai mươi đô la, twenty => hai mươi, twentieth century => thế kỷ XX,