Vietnamese Meaning of twenty dollar bill
Tờ tiền hai mươi đô la
Other Vietnamese words related to Tờ tiền hai mươi đô la
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of twenty dollar bill
- twenty => hai mươi
- twentieth century => thế kỷ XX
- twentieth => thứ hai mươi
- twenties => hai mươi
- twelve-tone system => Hệ âm giai mười hai nốt
- twelve-tone music => Âm nhạc mười hai âm
- twelve-sided => mười hai mặt
- twelvemonth => mười hai tháng
- twelve tribes of israel => mười hai chi phái Israel
- twelve noon => buổi trưa
- twenty percent => hai mươi phần trăm
- twenty-eight => hai mươi tám
- twenty-eighth => hai mươi tám
- twenty-fifth => hai mươi lăm
- twenty-first => hai mươi mốt
- twenty-five => hai mươi lăm
- twenty-five percent => hai mươi lăm phần trăm
- twenty-four => hai mươi bốn
- twenty-four hour period => chu kỳ 24 giờ
- twenty-four hours => hai mươi bốn giờ
Definitions and Meaning of twenty dollar bill in English
twenty dollar bill (n)
a United States bill worth 20 dollars
FAQs About the word twenty dollar bill
Tờ tiền hai mươi đô la
a United States bill worth 20 dollars
No synonyms found.
No antonyms found.
twenty => hai mươi, twentieth century => thế kỷ XX, twentieth => thứ hai mươi, twenties => hai mươi, twelve-tone system => Hệ âm giai mười hai nốt,