Vietnamese Meaning of twelve tribes of israel
mười hai chi phái Israel
Other Vietnamese words related to mười hai chi phái Israel
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of twelve tribes of israel
- twelvemonth => mười hai tháng
- twelve-sided => mười hai mặt
- twelve-tone music => Âm nhạc mười hai âm
- twelve-tone system => Hệ âm giai mười hai nốt
- twenties => hai mươi
- twentieth => thứ hai mươi
- twentieth century => thế kỷ XX
- twenty => hai mươi
- twenty dollar bill => Tờ tiền hai mươi đô la
- twenty percent => hai mươi phần trăm
Definitions and Meaning of twelve tribes of israel in English
twelve tribes of israel (n)
twelve kin groups of ancient Israel each traditionally descended from one of the twelve sons of Jacob
FAQs About the word twelve tribes of israel
mười hai chi phái Israel
twelve kin groups of ancient Israel each traditionally descended from one of the twelve sons of Jacob
No synonyms found.
No antonyms found.
twelve noon => buổi trưa, twelve => mười hai, twelfthtide => Lễ Hiển linh, twelfth part => một phần mười hai, twelfth night => Lễ Hiển Linh,