Vietnamese Meaning of twentieth century
thế kỷ XX
Other Vietnamese words related to thế kỷ XX
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of twentieth century
- twentieth => thứ hai mươi
- twenties => hai mươi
- twelve-tone system => Hệ âm giai mười hai nốt
- twelve-tone music => Âm nhạc mười hai âm
- twelve-sided => mười hai mặt
- twelvemonth => mười hai tháng
- twelve tribes of israel => mười hai chi phái Israel
- twelve noon => buổi trưa
- twelve => mười hai
- twelfthtide => Lễ Hiển linh
- twenty => hai mươi
- twenty dollar bill => Tờ tiền hai mươi đô la
- twenty percent => hai mươi phần trăm
- twenty-eight => hai mươi tám
- twenty-eighth => hai mươi tám
- twenty-fifth => hai mươi lăm
- twenty-first => hai mươi mốt
- twenty-five => hai mươi lăm
- twenty-five percent => hai mươi lăm phần trăm
- twenty-four => hai mươi bốn
Definitions and Meaning of twentieth century in English
twentieth century (n)
the century from 1901 to 2000
FAQs About the word twentieth century
thế kỷ XX
the century from 1901 to 2000
No synonyms found.
No antonyms found.
twentieth => thứ hai mươi, twenties => hai mươi, twelve-tone system => Hệ âm giai mười hai nốt, twelve-tone music => Âm nhạc mười hai âm, twelve-sided => mười hai mặt,