Vietnamese Meaning of coble
Coble
Other Vietnamese words related to Coble
- chủ ngân hàng
- vỏ sò
- Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo
- Phà
- Phà
- lưới mang
- Gondola
- người khuân vác
- sò điệp
- anh ấy
- tàu đánh tôm
- taxi
- Tàu kéo
- Thuyền kéo
- Taxi nước
- thuyền săn cá voi
- thợ săn cá voi
- Thuyền làm việc
- Tàu lượn trên không
- sà lan
- dao cắt
- thuyền đệm khí
- hôm nay
- sống thuyền
- Thuyền buồm có sống thuyền
- Thuyền cứu sinh
- Thuyền dài
- Thuyền kéo
- Bồn tắm
- Eo buồm
- Thuyền tấn công
- phụ trợ
- Bumboat
- Thủy phi cơ
- thủy phi cơ
- Thuyền vui vẻ
- Phóng
- mồi lửa
- Thuyền hẹp
- Tàu PT
- Thuyền sông
- mềm mại
- Thuyền phóng ngư lôi
Nearest Words of coble
Definitions and Meaning of coble in English
coble (n.)
A flat-floored fishing boat with a lug sail, and a drop rudder extending from two to four feet below the keel. It was originally used on the stormy coast of Yorkshire, England.
FAQs About the word coble
Coble
A flat-floored fishing boat with a lug sail, and a drop rudder extending from two to four feet below the keel. It was originally used on the stormy coast of Yor
chủ ngân hàng,vỏ sò,Tàu đánh cá có hệ thống lưới kéo,Phà,Phà,lưới mang,Gondola,người khuân vác,sò điệp,anh ấy
No antonyms found.
cobitidae => Cá bống sông, cobishop => giám mục phó, cobiron => Cobiron, cobia => Cá vược, co-beneficiary => người hưởng lợi chung,