Vietnamese Meaning of cobbling
sửa giày
Other Vietnamese words related to sửa giày
Nearest Words of cobbling
Definitions and Meaning of cobbling in English
cobbling (n)
the shoemaker's trade
cobbling (p. pr. & vb. n.)
of Cobble
FAQs About the word cobbling
sửa giày
the shoemaker's tradeof Cobble
Gõ vào nhau,vá lại (với nhau),ném vào chung,dấu gạch ngang,bày trò,nôn,Xây dựng tồi
đồ thủ công,rèn,pound,thời trang,rèn,thủ công
cobblestone => đá cuội, cobbler's last => Mẫu giày, cobblers => thợ đóng giày, cobbler => thợ giày, cobbled => Trải đá cuội,