FAQs About the word cobbling

sửa giày

the shoemaker's tradeof Cobble

Gõ vào nhau,vá lại (với nhau),ném vào chung,dấu gạch ngang,bày trò,nôn,Xây dựng tồi

đồ thủ công,rèn,pound,thời trang,rèn,thủ công

cobblestone => đá cuội, cobbler's last => Mẫu giày, cobblers => thợ đóng giày, cobbler => thợ giày, cobbled => Trải đá cuội,