FAQs About the word cobbled

Trải đá cuội

of Cobble

Gõ vào nhau,vá lại (với nhau),ném vào chung,dấu gạch ngang,bày trò,nôn,Xây dựng tồi

đồ thủ công,rèn,pound,thời trang,rèn,thủ công

cobble up => Cố định, cobble together => Chắp vá, cobble => đá cuội, cobbing => Cắt, cobber => bạn,