Vietnamese Meaning of cobelligerent
bên đồng minh trong chiến tranh
Other Vietnamese words related to bên đồng minh trong chiến tranh
- hiếu chiến
- chiến binh
- diều hâu
- chiến binh
- diều hâu chiến tranh
- phục kích
- kẻ tấn công
- Tiền đạo
- người theo chủ nghĩa sô vanh
- người theo chủ nghĩa quân phiệt
- kẻ cướp bóc
- Kẻ hiếu chiến
- kẻ xâm lược
- Người phục kích
- người đi dò đường
- người khởi xướng
- kẻ xúi giục
- kẻ xâm lược
- người theo chủ nghĩa sô vanh
- cướp bóc
- kẻ xâm lược
Nearest Words of cobelligerent
Definitions and Meaning of cobelligerent in English
cobelligerent (a.)
Carrying on war in conjunction with another power.
cobelligerent (n.)
A nation or state that carries on war in connection with another.
FAQs About the word cobelligerent
bên đồng minh trong chiến tranh
Carrying on war in conjunction with another power., A nation or state that carries on war in connection with another.
hiếu chiến,chiến binh,diều hâu,chiến binh,diều hâu chiến tranh,phục kích,kẻ tấn công,Tiền đạo,người theo chủ nghĩa sô vanh,người theo chủ nghĩa quân phiệt
hậu vệ,bồ câu,Người theo chủ nghĩa hòa bình,người gìn giữ hòa bình,phi tham chiến
cobby => vạm vỡ, cobbling => sửa giày, cobblestone => đá cuội, cobbler's last => Mẫu giày, cobblers => thợ đóng giày,